Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_1992

Iran

Huấn luyện viên: Ali Parvin

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAhmad Reza Abedzadeh (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (26 tuổi) Esteghlal
22HVJavad Zarincheh (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (26 tuổi) Keshavarz
32HVMojtaba Moharrami (1965-04-16)16 tháng 4, 1965 (27 tuổi) Persepolis
42HVReza Hassanzadeh (1964-12-30)30 tháng 12, 1964 (27 tuổi) Esteghlal
52HVNader Mohammadkhani (1963-08-23)23 tháng 8, 1963 (29 tuổi) Keshavarz
63TVMehdi Fonounizadeh (1955-05-19)19 tháng 5, 1955 (37 tuổi) Bank Tejarat
73TVHamid Reza Estili (1967-01-04)4 tháng 1, 1967 (25 tuổi) Persepolis
83TVSirous Ghayeghran (c) (1962-09-22)22 tháng 9, 1962 (30 tuổi) Keshavarz
93TVSeyed Mehdi Abtahi (1963-03-02)2 tháng 3, 1963 (29 tuổi) Vahdat
104Samad Marfavi (1965-05-18)18 tháng 5, 1965 (27 tuổi) Esteghlal
114Jamshid Shahmohammadi (1968-07-02)2 tháng 7, 1968 (24 tuổi) Keshavarz
122HVReza Rezaeimanesh (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (23 tuổi) Pas Tehran
134Farshad Pious (1962-01-12)12 tháng 1, 1962 (30 tuổi) Persepolis
143TVMorteza Kermani Moghaddam (1965-07-11)11 tháng 7, 1965 (27 tuổi) Al-Itihhad
152HVMohammad Khakpour (1969-02-20)20 tháng 2, 1969 (23 tuổi) Persepolis
163TVAli Sayed Effekhari (1965-06-29)29 tháng 6, 1965 (27 tuổi) Keshavarz
174Farshad Pious (1962-01-12)12 tháng 1, 1962 (30 tuổi) Persepolis
184Ali Akbar Yousefi (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (23 tuổi) Pas Tehran
194Arash Naomooz (1967-06-06)6 tháng 6, 1967 (25 tuổi) Pas Tehran
201TMBehzad Gholampour (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (26 tuổi) Pas Tehran

Nhật Bản

Huấn luyện viên: Hans Ooft

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMShigetatsu Matsunaga (1962-08-12)12 tháng 8, 1962 (30 tuổi)0 Yokohama Marinos
22HVNaoto Otake (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (24 tuổi)00 Yokohama Flugels
32HVToshinobu Katsuya (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (31 tuổi)0 Yokohama Marinos
42HVTakumi Horiike (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (27 tuổi)1 Shimizu S-Pulse
52HVTetsuji Hashiratani (c) (1964-07-15)15 tháng 7, 1964 (28 tuổi)3 Verdy Kawasaki
62HVSatoshi Tsunami (1961-08-14)14 tháng 8, 1961 (31 tuổi)2 Verdy Kawasaki
72HVMasami Ihara (1967-09-18)18 tháng 9, 1967 (25 tuổi)0 Yokohama Marinos
84Masahiro Fukuda (1966-12-27)27 tháng 12, 1966 (25 tuổi) Urawa Reds
94Nobuhiro Takeda (1967-05-10)10 tháng 5, 1967 (25 tuổi)1 Verdy Kawasaki
103TVRuy Ramos (1957-02-09)9 tháng 2, 1957 (35 tuổi)0 Verdy Kawasaki
114Kazuyoshi Miura (1967-02-26)26 tháng 2, 1967 (25 tuổi) Verdy Kawasaki
123TVTakahiro Yamada (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (20 tuổi)00 Yokohama Marinos
132HVYuji Sakakura (1967-06-07)7 tháng 6, 1967 (25 tuổi)60 JEF United Ichihara
143TVTsuyoshi Kitazawa (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (24 tuổi) Verdy Kawasaki
153TVMitsunori Yoshida (1962-03-08)8 tháng 3, 1962 (30 tuổi)1 Yamaha
164Masashi Nakayama (1967-09-23)23 tháng 9, 1967 (25 tuổi) Yamaha
173TVHajime Moriyasu (1968-08-23)23 tháng 8, 1968 (24 tuổi)0 Sanfrecce Hiroshima
184Takuya Jinno (1970-06-01)1 tháng 6, 1970 (22 tuổi)00 Yokohama Marinos
191TMKazuya Maekawa (1968-03-22)22 tháng 3, 1968 (24 tuổi)10 Sanfrecce Hiroshima
204Takuya Takagi (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (24 tuổi) Sanfrecce Hiroshima

CHDCND Triều Tiên

Huấn luyện viên: Hong Hyon-Chol

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMChang-Uk Kim (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (21 tuổi)
22HVGwang-Min Kim (1962-08-16)16 tháng 8, 1962 (30 tuổi)
33TVYong-Nam Oh (1960-09-10)10 tháng 9, 1960 (32 tuổi)
42HVGyong-Il Kim (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (22 tuổi)
52HVHwa-Young Rim (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (19 tuổi)
63TVSong-Gun Ryu (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (19 tuổi)
74Jong-Min Bae (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (21 tuổi)
93TVJong-Su Yun (1962-01-03)3 tháng 1, 1962 (30 tuổi)
104Won-Nam Choi (1969-10-05)5 tháng 10, 1969 (23 tuổi)
113TVMun-Chol Gong (1967-08-16)16 tháng 8, 1967 (25 tuổi)
122HVYoung-Bin Tak (1962-07-23)23 tháng 7, 1962 (30 tuổi)
132HVCho-In Choi (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (19 tuổi)
144Yong-Son Choi (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (20 tuổi)
153TVYong-Rin Ri (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (21 tuổi)
164Jong-Song Kim (1964-04-23)23 tháng 4, 1964 (28 tuổi)
173TVGwang-Chol Bang (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (22 tuổi)
181TMYong-Ho Kim (1964-09-02)2 tháng 9, 1964 (28 tuổi)
202HVHong-Chol U (1965-04-08)8 tháng 4, 1965 (27 tuổi)

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Huấn luyện viên: Valery Lobanovsky

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMJuma Saedd Aleed (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (20 tuổi) Bani Yas
22HVEissa Meer (1967-09-07)7 tháng 9, 1967 (25 tuổi) Sharjah
32HVIbrahim Meer (1967-06-12)12 tháng 6, 1967 (25 tuổi) Sharjah
42HVAbdulrahman Al-Haddad (1966-03-23)23 tháng 3, 1966 (26 tuổi) Sharjah
53TVYousuf Hussain Mohamed (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (27 tuổi) Sharjah
62HVIsmail Rashid Ismail (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (20 tuổi) Al-Wasl
73TVSaad Bakheet Mubarak (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (22 tuổi) Al Shabab AC
83TVKhalid Ismaïl (1965-07-07)7 tháng 7, 1965 (27 tuổi) Al-Nasr
93TVNasir Khamees (1965-08-02)2 tháng 8, 1965 (27 tuổi) Al-Wasl
104Adnan Al Talyani (1964-10-30)30 tháng 10, 1964 (27 tuổi) Al Shaab
114Zuhair Bakhit (1967-07-13)13 tháng 7, 1967 (25 tuổi) Al-Wasl
123TVHussain Ghuloum (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (23 tuổi) Sharjah
144Khamees Saad Mubarak (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (22 tuổi) Al Shabab AC
154Salem Jawhar Salmeen (1971-06-25)25 tháng 6, 1971 (21 tuổi)
163TVAbdul Razzaq Ibrahim (1967-01-20)20 tháng 1, 1967 (25 tuổi) Al-Ahli
171TMMuhsin Musabah (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (28 tuổi) Sharjah
182HVAbdul Hakim Salem
192HVAwadh Ghareeb Mubarak (1969-08-27)27 tháng 8, 1969 (23 tuổi) Al Ain
202HVObaid Ali Madani Al Ain
221TMAbdulqadir Hassan (1962-04-15)15 tháng 4, 1962 (28 tuổi) Al Shabab